尖
jiān
-sắc, nhọnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
尖
Bộ: 小 (nhỏ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '尖' được cấu tạo từ hai phần: phần trên là '小' có nghĩa là nhỏ, và phần dưới là '大' có nghĩa là lớn.
- Hình ảnh của chữ '尖' gợi nhớ đến một vật thể nhọn mà phần trên là nhỏ và thuôn nhọn dần từ dưới lên.
→ Chữ '尖' có nghĩa là nhọn, sắc nhọn.
Từ ghép thông dụng
尖锐
/jiānruì/ - sắc bén, nhạy bén
尖端
/jiānduān/ - tinh vi, tiên tiến
尖叫
/jiānjiào/ - thét lên, hét lên