小路
xiǎo*lù
-đường nhỏThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
小
Bộ: 小 (nhỏ)
3 nét
路
Bộ: 足 (chân)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 小: Gồm ba nét tạo thành hình dạng của một vật nhỏ bé.
- 路: Kết hợp của bộ '足' (chân) với nghĩa là đi trên đường và các phần khác thể hiện hình ảnh của tuyến đường.
→ 小路: Đường nhỏ, đường đi nhỏ.
Từ ghép thông dụng
小学生
/xiǎo xué shēng/ - học sinh tiểu học
小心
/xiǎo xīn/ - cẩn thận
道路
/dào lù/ - đường xá