XieHanzi Logo

小组

xiǎo*zǔ
-nhóm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhỏ)

3 nét

Bộ: ()

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 小: Hình ảnh hai nét xiên và một nét ngang tạo thành một hình tam giác nhỏ, thể hiện sự nhỏ bé.
  • 组: Bao gồm bộ 糸 (sợi tơ) chỉ các sự vật liên quan đến sợi, sự kết nối và bộ 且 (và) chỉ sự phối hợp, sắp xếp.

小组 nghĩa là một nhóm nhỏ, thường dùng để chỉ một tập hợp nhỏ các cá nhân làm việc cùng nhau.

Từ ghép thông dụng

小组

/xiǎozǔ/ - nhóm nhỏ

小孩

/xiǎohái/ - trẻ em

组织

/zǔzhī/ - tổ chức