小看
xiǎo*kàn
-xem thườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
小
Bộ: 小 (nhỏ)
3 nét
看
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 小: Hình dạng giống như một cái gì đó nhỏ bé.
- 看: Gồm bộ '手' (tay) bên trên, kết hợp với bộ '目' (mắt) bên dưới, tạo hình ảnh của việc dùng tay che mắt để nhìn xa.
→ 小看: Nhìn nhận một cách không đánh giá cao, coi thường.
Từ ghép thông dụng
小看
/xiǎokàn/ - coi thường
小学生
/xiǎoxuéshēng/ - học sinh tiểu học
小心
/xiǎoxīn/ - cẩn thận