小时候
xiǎo*shí*hou
-Hồi nhỏThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
小
Bộ: 小 (nhỏ)
3 nét
时
Bộ: 日 (mặt trời)
7 nét
候
Bộ: 亻 (người)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 小 biểu thị kích thước nhỏ, thường dùng để chỉ những thứ nhỏ bé.
- 时 có bộ 日 liên quan đến thời gian, biểu thị thời gian trong ngày.
- 候 có bộ 亻 biểu thị người, liên quan đến thời điểm hoặc thời gian mà người đó đang đợi.
→ Giải thích tổng thể: '小时候' có nghĩa là thời gian khi còn nhỏ, tức là thời thơ ấu.
Từ ghép thông dụng
小学生
/xiǎo xué shēng/ - học sinh tiểu học
小时
/xiǎo shí/ - giờ
时候
/shí hòu/ - thời gian