小心翼翼
xiǎo*xīn yì*yì
-cẩn thận tỉ mỉThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
小
Bộ: 小 (nhỏ)
3 nét
心
Bộ: 心 (tim)
4 nét
翼
Bộ: 羽 (lông vũ)
17 nét
翼
Bộ: 羽 (lông vũ)
17 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 小: có hình dạng của một cái cây nhỏ, biểu thị sự nhỏ bé.
- 心: có hình dạng của trái tim, liên quan đến cảm xúc.
- 翼: bao gồm radical 羽 (lông vũ) và các bộ phận khác, gợi nhớ đến đôi cánh của chim.
→ 小心翼翼: cẩn thận từng li từng tí.
Từ ghép thông dụng
小心
/xiǎo xīn/ - cẩn thận
心情
/xīn qíng/ - tâm trạng
翅膀
/chì bǎng/ - cánh