小声
xiǎo*shēng
-thì thầmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
小
Bộ: 小 (nhỏ)
3 nét
声
Bộ: 士 (sĩ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '小' có nghĩa là 'nhỏ', bao gồm ba nét và thường được dùng để chỉ kích thước hoặc số lượng ít.
- Chữ '声' có bộ '士' là phần gợi ý về âm thanh hoặc giọng nói. Nó có tổng cộng bảy nét.
→ '小声' có nghĩa là 'giọng nói nhỏ' hoặc 'nói khẽ', thường chỉ âm lượng thấp.
Từ ghép thông dụng
小声说话
/xiǎo shēng shuō huà/ - nói nhỏ
轻声
/qīng shēng/ - nói nhẹ
细声
/xì shēng/ - giọng nói nhỏ, nhẹ