XieHanzi Logo

小型

xiǎo*xíng
-quy mô nhỏ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhỏ)

3 nét

Bộ: (đất)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 小: Hình dạng của ba chấm thể hiện sự nhỏ bé, như những hạt cát nhỏ.
  • 型: Bao gồm bộ 土 (đất), 刀 (dao), và 口 (miệng), tượng trưng cho việc tạo ra hình dạng từ đất.

小型 có nghĩa là kích thước nhỏ.

Từ ghép thông dụng

小型车

/xiǎo xíng chē/ - xe cỡ nhỏ

小型企业

/xiǎo xíng qǐ yè/ - doanh nghiệp nhỏ

小型机

/xiǎo xíng jī/ - máy cỡ nhỏ