小伙子
xiǎo*huǒ*zi
-chàng trai trẻThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
小
Bộ: 小 (nhỏ)
3 nét
伙
Bộ: 火 (lửa)
6 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 小: Hình ảnh của một người cúi xuống hay một vật gì đó nhỏ bé.
- 伙: Kết hợp của bộ nhân đứng 亻và bộ hỏa 火, gợi ý rằng tập hợp nhiều người lại như ngọn lửa.
- 子: Hình ảnh của một đứa trẻ đang ngồi, thể hiện ý nghĩa về con cái hay thế hệ trẻ.
→ 小伙子 có nghĩa là một chàng trai trẻ hoặc một thanh niên.
Từ ghép thông dụng
小孩
/xiǎohái/ - trẻ em
伙伴
/huǒbàn/ - đồng đội, bạn đồng hành
儿子
/érzi/ - con trai