小丑
xiǎo*chǒu
-chú hềThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
小
Bộ: 小 (nhỏ)
3 nét
丑
Bộ: 一 (một)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '小' có nghĩa là nhỏ bé, thường được dùng để chỉ kích thước hoặc mức độ nhỏ.
- Chữ '丑' thường được dùng để chỉ cái gì đó xấu xí, không đẹp về ngoại hình.
→ Khi kết hợp, '小丑' có nghĩa là chú hề, nhân vật thường làm trò cười, có thể không đẹp về mặt hình thức nhưng mang lại niềm vui.
Từ ghép thông dụng
小丑
/xiǎo chǒu/ - chú hề
小孩
/xiǎo hái/ - trẻ con
丑陋
/chǒu lòu/ - xấu xí