尊敬
zūn*jìng
-tôn trọngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
尊
Bộ: 寸 (tấc)
12 nét
敬
Bộ: 攴 (đánh nhẹ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 尊: Phía trên là '酋' chỉ một người đứng đầu hoặc quan trọng, kết hợp với '寸' chỉ sự đo lường, tạo nên ý nghĩa về sự tôn trọng hoặc kính trọng.
- 敬: Phần '苟' phía trên thể hiện sự cẩn thận, phần '攴' phía dưới chỉ hành động, tạo thành ý nghĩa của việc thể hiện sự tôn trọng qua hành động.
→ 尊敬 có nghĩa là thể hiện hoặc dành sự tôn trọng đối với một người hay một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
尊敬
/zūn jìng/ - tôn kính, kính trọng
尊重
/zūn zhòng/ - tôn trọng
敬意
/jìng yì/ - sự kính trọng