将军
jiāng*jūn
-tướng quânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
将
Bộ: 寸 (tấc)
10 nét
军
Bộ: 冖 (khăn trùm)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '将' có bộ '寸' chỉ kích thước nhỏ, liên quan đến việc điều khiển và lãnh đạo.
- Chữ '军' có bộ '冖', tượng trưng cho sự bảo vệ và che chở, liên quan đến quân đội.
→ '将军' có nghĩa là người lãnh đạo quân đội, chỉ huy cao cấp.
Từ ghép thông dụng
将来
/jiānglái/ - tương lai
将要
/jiāngyào/ - sắp, sẽ
将军令
/jiāngjūnlìng/ - lệnh của tướng quân