将
jiāng
-sẽThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
将
Bộ: 寸 (tấc)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '寸' có nghĩa là 'tấc', chỉ kích thước nhỏ, thường dùng để diễn tả sự chính xác.
- Bên trái là bộ '卩' chỉ sự gấp gáp, nhanh chóng.
- Phần còn lại của chữ gợi ý sự chuẩn bị, dẫn dắt.
→ Chữ '将' thường liên quan đến hành động sắp sửa, chuẩn bị hoặc dẫn dắt.
Từ ghép thông dụng
将来
/jiānglái/ - tương lai
将军
/jiāngjūn/ - tướng quân
将要
/jiāngyào/ - sắp, sẽ