封建
fēng*jiàn
-phong kiếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
封
Bộ: 寸 (tấc)
9 nét
建
Bộ: 廴 (dẫn đi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 封: Ký tự này bao gồm '寸' (tấc) và '圭' (đất), gợi ý đến việc phong tước, cấp đất.
- 建: Ký tự này bao gồm '廴' (dẫn đi) và '聿' (cầm bút), ý chỉ việc xây dựng, lãnh đạo.
→ Phong kiến, chỉ hệ thống cấp đất, phong tước và xây dựng quyền lực.
Từ ghép thông dụng
封面
/fēng miàn/ - bìa sách
封闭
/fēng bì/ - đóng kín
建设
/jiàn shè/ - xây dựng