XieHanzi Logo

寿司

shòu*sī
-sushi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

寿

Bộ: (đo)

7 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '寿' có bộ '寸' chỉ ý nghĩa đo lường hay tuổi thọ.
  • Chữ '司' có bộ '口' chỉ việc quản lý hay điều khiển, như quản lý qua lời nói.

Kết hợp lại, '寿司' mang ý nghĩa món ăn Nhật Bản với sự tinh tế và quản lý chặt chẽ trong từng miếng sushi.

Từ ghép thông dụng

寿命

/shòumìng/ - tuổi thọ

寿礼

/shòulǐ/ - quà mừng thọ

司令

/sīlìng/ - tư lệnh