XieHanzi Logo

导火索

dǎo*huǒ*suǒ
-ngòi nổ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tấc)

6 nét

Bộ: (lửa)

4 nét

Bộ: ()

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 导: Phía trên là bộ '寸', biểu thị sự đo lường, dẫn dắt.
  • 火: Hình ảnh của ngọn lửa, rất dễ nhận biết.
  • 索: Phía trên là bộ '糸', biểu thị sự kết nối như sợi chỉ.

‘导火索’ là sợi dây dẫn đến ngọn lửa, giống như một nguyên nhân dẫn đến điều gì đó lớn lao hơn.

Từ ghép thông dụng

导游

/dǎoyóu/ - hướng dẫn viên du lịch

火灾

/huǒzāi/ - hỏa hoạn

搜索

/sōusuǒ/ - tìm kiếm