寻求
xún*qiú
-tìm kiếmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
寻
Bộ: 寸 (tấc)
6 nét
求
Bộ: 水 (nước)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '寻' có bộ '寸' nghĩa là tấc, thường liên quan đến đo lường, tìm kiếm.
- Chữ '求' có bộ '水' nghĩa là nước, kết hợp với phần bên phải để diễn tả hành động tìm kiếm, yêu cầu.
→ Tìm kiếm, yêu cầu một cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
寻求
/xúnqiú/ - tìm kiếm, tìm cầu
寻觅
/xúnmì/ - tìm tòi, tìm kiếm
请求
/qǐngqiú/ - thỉnh cầu, yêu cầu