对抗
duì*kàng
-chống lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
对
Bộ: 寸 (tấc)
7 nét
抗
Bộ: 手 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '对' có nghĩa là đối diện, dùng để chỉ sự đối lập hoặc so sánh. Nó bao gồm bộ '寸' (tấc) để chỉ sự đo lường, đánh giá.
- Chữ '抗' có nghĩa là chống lại, kháng cự. Nó bao gồm bộ '手' (tay) và phần trên là '亢', chỉ hành động dùng tay để chống lại.
→ Cả hai chữ kết hợp với nhau để tạo thành 'đối kháng', nghĩa là sự chống lại hoặc cạnh tranh với nhau.
Từ ghép thông dụng
对抗
/duìkàng/ - đối kháng
对立
/duìlì/ - đối lập
抗议
/kàngyì/ - kháng nghị