对得起
duì*de*qǐ
-xứng đángThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
对
Bộ: 寸 (tấc)
7 nét
得
Bộ: 彳 (bước chân trái)
11 nét
起
Bộ: 走 (đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 对: có bộ '寸' chỉ sự đo lường, thường thể hiện sự chính xác, đúng đắn.
- 得: có bộ '彳' chỉ động tác, kết hợp với phần bên phải chỉ sự đạt được.
- 起: có bộ '走', thể hiện hành động bắt đầu, đứng dậy.
→ 对得起: thể hiện sự không phụ lòng, làm việc đúng với sự mong đợi của người khác.
Từ ghép thông dụng
对话
/duìhuà/ - đối thoại
获得
/huòdé/ - thu được
起来
/qǐlái/ - đứng dậy, thức dậy