对准
duì*zhǔn
-nhắm vàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
对
Bộ: 寸 (tấc)
5 nét
准
Bộ: 冫 (nước đá)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 对 có thành phần chính là 寸, gợi nhớ đến sự đo lường, đối chiếu.
- Chữ 准 có thành phần 冫 (nước đá) và 隹 (chim đuôi ngắn), thể hiện sự chuẩn xác như cách một con chim cần cân nhắc khi bay trong mùa đông lạnh giá.
→ 对准 có nghĩa là nhắm trúng mục tiêu hoặc điều chỉnh cho phù hợp.
Từ ghép thông dụng
对不起
/duìbuqǐ/ - xin lỗi
正确
/zhèngquè/ - chính xác
准备
/zhǔnbèi/ - chuẩn bị