对不起
duì*bu*qǐ
-tôi xin lỗiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
对
Bộ: 寸 (tấc)
7 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
起
Bộ: 走 (đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 对: Kết hợp giữa '丿' và '寸', nghĩa là sự so sánh hoặc đối chiếu.
- 不: Gồm '一' trên và '丨', nghĩa là không có, phủ định.
- 起: Gồm '走' (đi) và '己', liên quan đến sự bắt đầu hoặc đứng lên.
→ Cụm từ '对不起' được dùng để xin lỗi, biểu thị sự hối lỗi hoặc cảm thấy có lỗi với người khác.
Từ ghép thông dụng
对话
/duìhuà/ - đối thoại
不行
/bùxíng/ - không được
起床
/qǐchuáng/ - thức dậy