寥寥无几
liáo*liáo wú*jǐ
-cực kỳ ít ỏiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
寥
Bộ: 宀 (mái nhà)
11 nét
寥
Bộ: 宀 (mái nhà)
11 nét
无
Bộ: 无 (không)
4 nét
几
Bộ: 几 (ghế nhỏ)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 寥: Phần trên là bộ '宀' biểu thị mái nhà, bên dưới là '尞' chỉ sự thưa thớt.
- 无: Nhìn giống như hai bộ phận gắn kết mà không có tác dụng rõ ràng.
- 几: Hình của một cái ghế nhỏ, biểu thị số lượng ít.
→ 寥寥无几 thể hiện sự rất ít, không đáng kể.
Từ ghép thông dụng
寥寥
/liáoliáo/ - rất ít, hiếm hoi
无几
/wújǐ/ - không nhiều
寥寥无几
/liáoliáo wú jǐ/ - rất ít ỏi