寝室
qǐn*shì
-ký túc xáThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
寝
Bộ: 宀 (mái nhà)
13 nét
室
Bộ: 宀 (mái nhà)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 寝: Kết hợp giữa phần mái nhà (宀), phần thân (冖), và phần cuối là chữ 芹 (cần), tạo thành nghĩa là nghỉ ngơi trong nhà.
- 室: Gồm phần mái nhà (宀) và phần thân là chữ 至 chỉ sự đến nơi, tạo thành nghĩa là phòng trong nhà.
→ 寝室 có nghĩa là phòng ngủ trong nhà.
Từ ghép thông dụng
卧室
/wòshì/ - phòng ngủ
寝具
/qǐnjù/ - đồ dùng trong phòng ngủ
寝食
/qǐnshí/ - ăn ở (sinh hoạt hằng ngày)