寒暄
hán*xuān
-chào hỏiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
寒
Bộ: 宀 (mái nhà)
12 nét
暄
Bộ: 日 (mặt trời)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 寒: Ký tự này bao gồm bộ '宀' (mái nhà) bên trên, biểu thị ý nghĩa của sự che chở hoặc nơi trú ẩn, kết hợp với phần còn lại thể hiện ý nghĩa lạnh lẽo.
- 暄: Ký tự này có bộ '日' (mặt trời) bên trái, biểu thị ý nghĩa của ánh sáng hoặc sự ấm áp, kết hợp với phần còn lại mang lại ý nghĩa tươi sáng và ấm áp.
→ 寒暄: Biểu thị sự trao đổi lời chào hỏi thông thường, thường là hỏi thăm về tình trạng sức khỏe hoặc thời tiết, phản ánh cả sự lạnh lẽo và ấm áp trong giao tiếp.
Từ ghép thông dụng
寒冷
/hánlěng/ - lạnh giá
温暖
/wēnnuǎn/ - ấm áp
寒暄
/hánxuān/ - hỏi thăm xã giao