富裕
fù*yù
-giàu cóThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
富
Bộ: 宀 (mái nhà)
12 nét
裕
Bộ: 衣 (quần áo)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '富' bao gồm '宀' chỉ mái nhà nghĩa là sự bảo vệ, bên dưới là '畐' chỉ đầy đủ, ám chỉ sự giàu có trong nhà.
- Chữ '裕' có '衣' là quần áo, bên cạnh là '谷' chỉ thung lũng, tượng trưng cho sự rộng rãi, thịnh vượng trong việc ăn mặc.
→ Từ '富裕' mang nghĩa giàu có, thịnh vượng.
Từ ghép thông dụng
富裕
/fùyù/ - giàu có, thịnh vượng
富人
/fùrén/ - người giàu
富有
/fùyǒu/ - có của, giàu có