密集
mì*jí
-dày đặcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
密
Bộ: 宀 (mái nhà)
11 nét
集
Bộ: 隹 (chim đuôi ngắn)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '密' có bộ '宀' (mái nhà) kết hợp với phần dưới là '必' (tất yếu), gợi ý rằng dưới mái nhà cần có sự kín đáo và bí mật.
- '集' có bộ '隹' (chim đuôi ngắn), bên dưới là '木' (cây), thể hiện hình ảnh chim đậu trên cây, tụ tập lại với nhau.
→ Từ '密集' biểu thị sự tập trung hoặc tụ tập dày đặc, thường dùng để chỉ mật độ cao hoặc sự tập hợp.
Từ ghép thông dụng
密集
/mì jí/ - tập trung dày đặc
密闭
/mì bì/ - kín đáo, đóng kín
集会
/jí huì/ - hội họp, tụ họp