XieHanzi Logo

密码

mì*mǎ
-mật khẩu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

11 nét

Bộ: (đá)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 密: kết hợp của '宀' (mái nhà) và '必' (nhất định), chỉ sự bí mật, kín đáo như một thứ bảo vệ dưới mái nhà.
  • 码: kết hợp của '石' (đá) và '马' (ngựa), gợi ý một mã số, giống như một thứ được khắc trên đá để bảo vệ hoặc xác nhận.

密码: chỉ một mã số bảo mật hoặc bí mật, như một chìa khóa để bảo vệ thông tin.

Từ ghép thông dụng

密码

/mìmǎ/ - mật mã

密封

/mìfēng/ - niêm phong

密切

/mìqiè/ - mật thiết