密度
mì*dù
-mật độ, độ dàyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
密
Bộ: 宀 (mái nhà)
11 nét
度
Bộ: 广 (mở rộng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 密: Ký tự này bao gồm bộ '宀' (mái nhà) và các phần khác liên quan đến sự kín đáo, thể hiện ý nghĩa về sự bảo vệ, giấu kín.
- 度: Gồm bộ '广' (mở rộng) và phần còn lại thể hiện sự đo lường, mức độ.
→ 密度 có nghĩa là 'mật độ', chỉ mức độ dày đặc của sự vật trong một không gian cụ thể.
Từ ghép thông dụng
密集
/mì jí/ - tập trung dày đặc
秘密
/mì mì/ - bí mật
温度
/wēn dù/ - nhiệt độ