XieHanzi Logo

密封

mì*fēng
-niêm phong

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

11 nét

Bộ: (thốn (đơn vị đo))

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 密: Bao gồm bộ 宀 (mái nhà) ở trên và chữ 必 phía dưới. Ý nghĩa là những điều quan trọng hoặc bí mật được giữ dưới mái nhà.
  • 封: Bao gồm bộ 寸 (thốn) và bộ 土 (đất), thể hiện hành động phong ấn, đóng kín lại một thứ gì đó.

密封 có nghĩa là đóng kín, phong ấn lại không để không khí vào.

Từ ghép thông dụng

密封件

/mìfēngjiàn/ - gioăng kín

密封圈

/mìfēngquān/ - vòng đệm kín

密封性

/mìfēngxìng/ - tính năng kín