XieHanzi Logo

密切

mì*qiè
-thân thiết

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

11 nét

Bộ: (dao)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 密: Ký tự này bao gồm bộ '宀' (mái nhà) và phần dưới '必' (tất yếu), kết hợp mang ý nghĩa 'bí mật' hoặc 'kín đáo', như một điều gì được che giấu dưới mái nhà.
  • 切: Ký tự này có bộ '刀' (dao) và phần '七' (bảy), mang ý nghĩa là 'cắt' hoặc 'gần gũi'.

密切 có nghĩa là 'chặt chẽ' hoặc 'gần gũi', chỉ sự liên kết mạnh mẽ hoặc quan hệ mật thiết.

Từ ghép thông dụng

密切关系

/mìqiè guānxì/ - quan hệ mật thiết

密切注意

/mìqiè zhùyì/ - chú ý chặt chẽ

密切联系

/mìqiè liánxì/ - liên hệ chặt chẽ