密不可分
mì bù kě fēn
-liên kết chặt chẽThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
密
Bộ: 宀 (mái nhà)
11 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
可
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
分
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 密: Phía trên là bộ mái nhà 宀, bên dưới là chữ tất 必, gợi ý đến sự kín đáo, bảo mật.
- 不: Hình thức đơn giản của nét 一 (một) kết hợp với nét dọc, biểu thị sự phủ định.
- 可: Kết hợp giữa bộ miệng 口 và chữ khả 可, ý nói đến khả năng hay sự cho phép.
- 分: Bên trái là chữ bát 八, bên phải là bộ dao 刀, biểu thị việc phân chia hay tách rời.
→ 密不可分: Có nghĩa là không thể tách rời hoặc rất gắn kết.
Từ ghép thông dụng
秘密
/mì mì/ - bí mật
不可
/bù kě/ - không thể
分开
/fēn kāi/ - tách rời