XieHanzi Logo

宽松

kuān*sōng
-rộng rãi và thoải mái

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

10 nét

Bộ: (cây)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 宽: '宀' (mái nhà) kết hợp với '见' (nhìn thấy) thể hiện ý nghĩa không gian rộng lớn trong nhà.
  • 松: '木' (cây) kết hợp với '公' (công) thể hiện sự nhẹ nhàng, thoải mái như cây mọc tự do.

宽松 có nghĩa là rộng rãi, thoải mái.

Từ ghép thông dụng

宽广

/kuān guǎng/ - rộng lớn

宽容

/kuān róng/ - khoan dung

放松

/fàng sōng/ - thư giãn