宽恕
kuān*shù
-tha thứThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
宽
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
恕
Bộ: 心 (trái tim)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 宽: Bao gồm bộ 宀 (mái nhà) chỉ ý nghĩa che chở, bảo vệ, và chữ 见 (thấy) chỉ sự rộng rãi, thoáng đãng.
- 恕: Gồm bộ 心 (trái tim) chỉ cảm xúc, và chữ 如 (giống như) thể hiện sự có thể tha thứ, bỏ qua.
→ 宽恕: Tượng trưng cho lòng rộng lượng, tha thứ từ trái tim.
Từ ghép thông dụng
宽容
/kuānróng/ - khoan dung
宽慰
/kuānwèi/ - an ủi
宽敞
/kuānchǎng/ - rộng rãi