XieHanzi Logo

容颜

róng*yán
-diện mạo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

10 nét

Bộ: (trang giấy)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Nhân tố '宀' trong '容' biểu thị mái nhà hoặc sự bảo vệ, kết hợp với phần còn lại, tạo thành ý nghĩa về sự chứa đựng hoặc dung nhan.
  • Trong '颜', nhân tố '页' thường liên quan đến đầu hoặc mặt, kết hợp với phần còn lại của chữ tạo thành ý nghĩa về vẻ bề ngoài hoặc sắc mặt.

Cả hai chữ '容颜' đều liên quan đến diện mạo, vẻ bề ngoài của con người.

Từ ghép thông dụng

容貌

/róngmào/ - dung mạo, diện mạo

容忍

/róngrěn/ - chịu đựng, nhẫn nhịn

颜值

/yánzhí/ - giá trị nhan sắc, mức độ đẹp