XieHanzi Logo

容貌

róng*mào
-vẻ ngoài

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

10 nét

Bộ: (loài thú)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 容: Phần trên là '宀' (mái nhà) tượng trưng cho nơi ở, bên dưới là '谷' (thung lũng), có nghĩa là sự bao dung, chứa đựng.
  • 貌: Phần bên trái là '豸' (loài thú), tượng trưng cho hình dáng, bên phải là '皃' (phát âm gần giống với từ 'mạo'), có nghĩa là hình thức, dáng vẻ.

容貌: Dáng vẻ, diện mạo, thường dùng để chỉ vẻ bề ngoài của một người.

Từ ghép thông dụng

容貌

/róng mào/ - dung mạo, diện mạo

容积

/róng jī/ - dung tích

容器

/róng qì/ - đồ chứa, thùng chứa