XieHanzi Logo

容许

róng*xǔ
-cho phép

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

10 nét

Bộ: (lời nói)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 容: Phía trên là '宀' có nghĩa là mái nhà, phía dưới là '谷' (nghĩa là thung lũng), gợi ý một không gian rộng rãi, có thể chứa đựng.
  • 许: Bên trái là '讠' (lời nói), bên phải là '午' (buổi trưa), gợi ý về việc dùng lời nói cho phép hoặc đồng ý vào một thời điểm nhất định.

容许 có nghĩa là cho phép hoặc đồng ý.

Từ ghép thông dụng

允许

/yǔn xǔ/ - cho phép

容纳

/róng nà/ - chứa đựng

容忍

/róng rěn/ - chịu đựng