容器
róng*qì
-đồ chứaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
容
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
器
Bộ: 口 (miệng)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '容' có bộ '宀' (mái nhà) kết hợp với phần dưới giống như hình người đang ngồi, thể hiện ý nghĩa của sự dung nạp, chứa đựng trong một không gian.
- Chữ '器' được cấu thành từ nhiều bộ phận giống như cái miệng (口) và bàn tay (手) đang cầm các dụng cụ, thể hiện ý nghĩa của công cụ, đồ dùng.
→ '容器' có nghĩa là vật chứa, đồ chứa, nhấn mạnh khả năng chứa đựng hoặc sử dụng của một vật.
Từ ghép thông dụng
容器
/róng qì/ - đồ chứa, vật chứa
美容
/měi róng/ - làm đẹp
容忍
/róng rěn/ - chịu đựng, tha thứ