家长
jiā*zhǎng
-phụ huynhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
家
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
长
Bộ: 长 (dài)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 家: Bên trên là mái nhà (宀), bên dưới là con lợn (豕), biểu thị một nơi ở có con vật nuôi, tức là gia đình.
- 长: Hình tượng một người đang lớn lên, có nghĩa là dài hoặc trưởng thành.
→ 家长: Người lớn trong gia đình, thường là cha mẹ.
Từ ghép thông dụng
家长会
/jiāzhǎng huì/ - họp phụ huynh
家长责任
/jiāzhǎng zérèn/ - trách nhiệm của phụ huynh
家长制
/jiāzhǎng zhì/ - chế độ gia trưởng