家里
jiā*li
-ở nhàThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
家
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
里
Bộ: 里 (làng xóm)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '家' có bộ '宀' biểu thị mái nhà, bên dưới là chữ '豕' (lợn), hình ảnh một con lợn dưới mái nhà, biểu thị sự ấm cúng và gia đình.
- Chữ '里' có bộ '里', thể hiện một khu vực hoặc làng xóm, thể hiện nơi sinh sống của con người.
→ Tổng thể '家里' mang ý nghĩa về ngôi nhà, nơi gia đình sinh sống.
Từ ghép thông dụng
家里
/jiālǐ/ - trong nhà
家庭
/jiātíng/ - gia đình
家乡
/jiāxiāng/ - quê hương