家政
jiā*zhèng
-quản giaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
家
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
政
Bộ: 攵 (đánh khẽ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 家 (jia1) gồm radical 宀 (mái nhà) và 豕 (con heo) bên dưới, thể hiện ý nghĩa của gia đình hay nơi ở.
- 政 (zheng4) gồm radical 攵 (đánh khẽ) và 正 (chính), thể hiện ý nghĩa của chính trị hay sự quản lý.
→ 家政 mang ý nghĩa quản lý công việc trong gia đình.
Từ ghép thông dụng
家长
/jiāzhǎng/ - phụ huynh
家务
/jiāwù/ - việc nhà
政府
/zhèngfǔ/ - chính phủ