家常
jiā*cháng
-thường ngày trong gia đìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
家
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
常
Bộ: 巾 (khăn)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 家: Bộ '宀' biểu thị ý nghĩa của mái nhà, bên dưới là chữ '豕' (con heo), tượng trưng cho sự đầy đủ và ấm áp trong gia đình.
- 常: Bộ '巾' kết hợp với phần còn lại biểu thị sự thường xuyên, ổn định, và đều đặn như một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày.
→ 家常: Biểu thị những điều bình thường, thân thuộc và quen thuộc trong cuộc sống gia đình.
Từ ghép thông dụng
家常便饭
/jiā cháng biàn fàn/ - cơm nhà, bữa cơm gia đình thường ngày
家常菜
/jiā cháng cài/ - món ăn gia đình, món ăn thường ngày
家常话
/jiā cháng huà/ - chuyện nhà, chuyện thường ngày