宴会
yàn*huì
-tiệcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
宴
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
会
Bộ: 人 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 宴: Chữ '宀' (mái nhà) gợi ý về một nơi chốn, kết hợp với các thành phần phía dưới tượng trưng cho một bữa tiệc diễn ra dưới mái nhà.
- 会: Chữ này kết hợp '人' (người) và '云' (mây), gợi ý về một cuộc gặp gỡ dưới bầu trời, ám chỉ sự tụ họp.
→ 宴会: Một sự kiện hoặc bữa tiệc diễn ra trong nhà, nơi mọi người tụ họp để giao lưu.
Từ ghép thông dụng
宴席
/yànxí/ - bàn tiệc
晚宴
/wǎnyàn/ - dạ tiệc
宴请
/yànqǐng/ - mời dự tiệc