宫殿
gōng*diàn
-cung điệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
宫
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
殿
Bộ: 殳 (binh khí)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 宫: Có bộ '宀' chỉ mái nhà, kết hợp với các nét khác tạo thành hình ảnh một nơi có mái che, thường là một nơi quan trọng như cung điện.
- 殿: Có bộ '殳' chỉ binh khí, kết hợp với các nét khác biểu thị một nơi có sự trang nghiêm, thường dùng chỉ điện thờ hoặc cung điện.
→ 宫殿: Nơi ở của vua chúa, cung điện.
Từ ghép thông dụng
故宫
/gù gōng/ - Cố cung
宫廷
/gōng tíng/ - triều đình
大殿
/dà diàn/ - đại điện