XieHanzi Logo

宫廷

gōng*tíng
-cung đình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

10 nét

Bộ: (bước dài)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 宫: Phía trên là bộ 宀 (mái nhà) chỉ sự bao phủ, che chở. Dưới chữ 用, thể hiện việc sử dụng hoặc những thứ cần thiết bên trong một tòa nhà lớn.
  • 廷: Bên trái là bộ 廴 (bước dài) chỉ sự di chuyển, tiến bước. Bên phải là chữ 廷, thể hiện sự kéo dài hoặc không gian rộng lớn.

宫廷: Khu vực cung điện rộng lớn và trang trọng, thường chỉ nơi ở của vua chúa.

Từ ghép thông dụng

宫殿

/gōngdiàn/ - cung điện

宫女

/gōngnǚ/ - cung nữ

廷臣

/tíngchén/ - quan trong triều đình