宣布
xuān*bù
-công bốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
宣
Bộ: 宀 (mái nhà)
9 nét
布
Bộ: 巾 (khăn)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '宣' gồm bộ '宀' (mái nhà) và phần '亘', thể hiện sự tuyên truyền từ trong nhà ra ngoài.
- Chữ '布' gồm bộ '巾' (khăn) và phần '父', thể hiện sự lan truyền như một tấm vải.
→ Kết hợp lại, '宣布' có nghĩa là thông báo hoặc tuyên bố, diễn tả hành động truyền đạt thông tin công khai.
Từ ghép thông dụng
宣布
/xuānbù/ - tuyên bố
宣告
/xuāngào/ - công bố
宣传
/xuānchuán/ - tuyên truyền