客车
kè*chē
-xe kháchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
客
Bộ: 宀 (mái nhà)
9 nét
车
Bộ: 车 (xe cộ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 客: Chữ này gồm bộ '宀' (mái nhà) biểu thị ý nghĩa liên quan đến nhà cửa và phần còn lại là '各' có thể hiểu như đang đón tiếp mọi người.
- 车: Chữ này thể hiện rõ hình ảnh của một chiếc xe.
→ 客车: Xe chở khách
Từ ghép thông dụng
客人
/kè rén/ - khách
客厅
/kè tīng/ - phòng khách
客气
/kè qì/ - lịch sự, khách sáo