客观
kè*guān
-khách quanThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
客
Bộ: 宀 (mái nhà)
9 nét
观
Bộ: 见 (thấy)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 客: Chữ này có bộ '宀' nghĩa là mái nhà, chỉ nơi cư trú, và phần còn lại ám chỉ sự ghé thăm.
- 观: Chữ này có bộ '见' chỉ sự nhìn thấy, kết hợp với phần còn lại tạo thành ý nghĩa liên quan đến việc quan sát.
→ 客观: Nghĩa là khách quan, chỉ sự nhìn nhận không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân.
Từ ghép thông dụng
客观
/kèguān/ - khách quan
客人
/kèrén/ - khách
观看
/guānkàn/ - xem