客气
kè*qi
-lịch sựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
客
Bộ: 宀 (mái nhà)
9 nét
气
Bộ: 气 (không khí)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '客' có bộ '宀' chỉ mái nhà và phần '各' chỉ sự khác biệt, biểu thị ý nghĩa người khách đến từ nơi khác.
- Chữ '气' có bộ '气' chỉ không khí, hơi thở, thể hiện một trạng thái hay cảm xúc.
→ Kết hợp lại, '客气' biểu thị sự lịch sự, nhã nhặn trong giao tiếp, như cách một người khách thường cư xử.
Từ ghép thông dụng
客气
/kèqi/ - lịch sự, nhã nhặn
客人
/kèrén/ - khách
空气
/kōngqì/ - không khí