客机
kè*jī
-chuyến bay chở kháchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
客
Bộ: 宀 (mái nhà)
9 nét
机
Bộ: 木 (cây)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '客' bao gồm bộ '宀' (mái nhà) thể hiện sự bảo vệ, và phần '各' mang ý nghĩa chỉ sự khác nhau hoặc từng cá nhân, tượng trưng cho người lạ hoặc khách.
- Chữ '机' có bộ '木' (cây) biểu thị vật liệu, và phần '几' biểu thị hình dạng hoặc thiết bị nhỏ, gợi đến máy móc.
→ '客机' có nghĩa là máy bay chở khách, nhấn mạnh việc vận chuyển người.
Từ ghép thông dụng
客人
/kè rén/ - khách
客厅
/kè tīng/ - phòng khách
飞机
/fēi jī/ - máy bay