XieHanzi Logo

客房

kè*fáng
-phòng khách

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

9 nét

Bộ: (cửa)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • "客" bao gồm "宀" (mái nhà) thể hiện sự che chở và "各" nghĩa là mỗi người, thể hiện ý nghĩa người đến từ mọi nơi.
  • "房" bao gồm "戸" (cửa) và "方" (phương hướng) thể hiện một nơi có cửa và phương hướng, tức là phòng.

Kết hợp lại, "客房" có nghĩa là phòng dành cho khách.

Từ ghép thông dụng

客人

/kè rén/ - khách

客厅

/kè tīng/ - phòng khách

房间

/fáng jiān/ - phòng